Lượt xem: 11
Việc mua nhãn hiệu tại Việt Nam là một chiến lược hiệu quả để doanh nghiệp nhanh chóng sở hữu một thương hiệu có giá trị, nhưng nếu không cẩn trọng, quá trình này có thể dẫn đến nhiều rủi ro pháp lý và tài chính. Với vai trò là một chuyên gia viết content trong lĩnh vực luật sở hữu trí tuệ, tôi sẽ chia sẻ về 5 sai lầm thường gặp khi mua nhãn hiệu tại Việt Nam, dựa trên các quy định hiện hành của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Luật số 50/2005/QH11, sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 36/2009/QH12 và Luật số 42/2019/QH14), cùng với các giải pháp để tránh chúng.

1. Không Kiểm Tra Tình Trạng Pháp Lý Của Nhãn Hiệu
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là không xác minh xem nhãn hiệu đã được đăng ký và cấp văn bằng bảo hộ tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam hay chưa. Nhiều doanh nghiệp vội vàng mua nhãn hiệu chỉ dựa trên thông tin từ bên bán, dẫn đến việc sở hữu nhãn hiệu chưa được bảo hộ hợp pháp hoặc đang trong quá trình xét duyệt.
Cơ sở pháp lý:
- Theo Điều 6.3, quyền sở hữu nhãn hiệu chỉ được công nhận khi nhãn hiệu được cấp văn bằng bảo hộ.
- Điều 87 quy định quyền đối với nhãn hiệu chỉ phát sinh khi nhãn hiệu được đăng ký hợp lệ.
Hậu quả:
- Mua phải nhãn hiệu không được bảo hộ, dẫn đến mất quyền sở hữu khi có tranh chấp.
- Tốn chi phí và thời gian để xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh.
Cách tránh:
- Tra cứu tình trạng nhãn hiệu trên hệ thống của Cục Sở hữu trí tuệ (http://iplib.noip.gov.vn) để xác minh văn bằng bảo hộ.
- Thuê luật sư hoặc công ty tư vấn sở hữu trí tuệ để kiểm tra kỹ lưỡng.
2. Bỏ Qua Việc Tra Cứu Nhãn Hiệu Tương Tự
Nhiều doanh nghiệp không tra cứu xem nhãn hiệu định mua có tương tự hoặc trùng lặp với các nhãn hiệu đã đăng ký trước đó, dẫn đến nguy cơ bị kiện vì xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Cơ sở pháp lý:
- Điều 74.2.e quy định nhãn hiệu không được bảo hộ nếu gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước đó.
- Điều 129 quy định hành vi sử dụng nhãn hiệu tương tự mà gây nhầm lẫn là hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Hậu quả:
- Doanh nghiệp có thể bị yêu cầu ngừng sử dụng nhãn hiệu và bồi thường thiệt hại.
- Mất uy tín thương hiệu và chi phí đầu tư vào nhãn hiệu.
Cách tránh:
- Sử dụng dịch vụ tra cứu nhãn hiệu chuyên nghiệp để kiểm tra tính phân biệt và khả năng gây nhầm lẫn.
- Xem xét kỹ lịch sử sử dụng nhãn hiệu để phát hiện các tranh chấp tiềm ẩn.
3. Ký Hợp Đồng Chuyển Nhượng Không Rõ Ràng
Một sai lầm nghiêm trọng là ký hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu mà không quy định rõ các điều khoản về phạm vi sử dụng, quyền lợi, và nghĩa vụ của các bên. Tôi từng thấy trường hợp hợp đồng không nêu rõ nhãn hiệu được sử dụng cho nhóm sản phẩm/dịch vụ nào, dẫn đến tranh cãi sau giao dịch.
Cơ sở pháp lý:
- Điều 148 yêu cầu hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu phải được lập thành văn bản, công chứng, và đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ để có hiệu lực pháp lý.
- Hợp đồng không đăng ký sẽ không được công nhận, khiến bên mua không có quyền sở hữu hợp pháp.
Hậu quả:
- Giao dịch không có hiệu lực pháp lý, dẫn đến mất quyền sở hữu nhãn hiệu.
- Phát sinh tranh chấp về phạm vi sử dụng hoặc giá trị chuyển nhượng.
Cách tránh:
- Làm việc với luật sư để soạn thảo hợp đồng chi tiết, nêu rõ thông tin nhãn hiệu, phạm vi sử dụng, và các điều khoản bảo vệ bên mua.
- Đảm bảo hợp đồng được công chứng và đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ trong vòng 6 tháng kể từ ngày ký.
4. Không Đánh Giá Giá Trị Thực Tế Của Nhãn Hiệu
Nhiều doanh nghiệp mua nhãn hiệu chỉ dựa trên danh tiếng được quảng bá mà không đánh giá giá trị thực tế, dẫn đến việc trả giá quá cao so với lợi ích thương mại mà nhãn hiệu mang lại.
Cơ sở pháp lý:
- Theo Điều 139, nhãn hiệu là tài sản trí tuệ có thể được định giá và chuyển nhượng. Tuy nhiên, pháp luật không quy định cụ thể về cách định giá, nên giá trị nhãn hiệu phụ thuộc vào thị trường và uy tín thực tế.
Hậu quả:
- Lãng phí ngân sách khi mua nhãn hiệu không phù hợp với chiến lược kinh doanh.
- Không đạt được hiệu quả kinh doanh mong muốn do nhãn hiệu thiếu sức ảnh hưởng.
Cách tránh:
- Thuê chuyên gia định giá nhãn hiệu để đánh giá dựa trên độ nhận diện, thị phần, và tiềm năng phát triển.
- Nghiên cứu thị trường để xác định nhãn hiệu có phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu hay không.
5. Không Theo Dõi Và Gia Hạn Văn Bằng Bảo Hộ
Một số doanh nghiệp sau khi mua nhãn hiệu không chú ý đến thời hạn hiệu lực của văn bằng bảo hộ, dẫn đến việc nhãn hiệu mất bảo hộ do không được gia hạn kịp thời.
Cơ sở pháp lý:
- Điều 93 quy định văn bằng bảo hộ nhãn hiệu có hiệu lực 10 năm và có thể gia hạn không giới hạn, nhưng phải nộp đơn gia hạn trước khi văn bằng hết hạn 6 tháng.
- Nếu không gia hạn, nhãn hiệu sẽ mất bảo hộ, và bên mua có thể mất quyền sở hữu.
Hậu quả:
- Nhãn hiệu trở thành tài sản không được bảo hộ, dễ bị bên thứ ba đăng ký hoặc sử dụng.
- Mất giá trị đầu tư vào nhãn hiệu.
Cách tránh:
- Kiểm tra thời hạn hiệu lực của văn bằng bảo hộ trước khi mua.
- Lên lịch gia hạn văn bằng và giao nhiệm vụ cho bộ phận pháp lý hoặc công ty tư vấn để đảm bảo không bỏ sót thời hạn.
Mua nhãn hiệu tại Việt Nam là một chiến lược tiềm năng, nhưng những sai lầm như không kiểm tra tình trạng pháp lý, bỏ qua tra cứu nhãn hiệu tương tự, ký hợp đồng không rõ ràng, không đánh giá giá trị thực tế, và không gia hạn văn bằng bảo hộ có thể gây ra nhiều rủi ro. Để tránh những sai lầm này, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, tra cứu kỹ lưỡng thông tin nhãn hiệu, và làm việc với các chuyên gia pháp lý.
Nếu bạn đang có ý định mua nhãn hiệu, hãy bắt đầu bằng việc tra cứu thông tin trên hệ thống của Cục Sở hữu trí tuệ và tham khảo ý kiến từ luật sư chuyên môn. Điều này sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có và tối ưu hóa giá trị của nhãn hiệu trong chiến lược kinh doanh!