Lượt xem: 46
Theo Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng, định hướng cốt lõi của sở hữu trí tuệ (SHTT) hiện nay là chuyển đổi từ việc chỉ tập trung bảo vệ quyền sở hữu sang việc biến các kết quả nghiên cứu thành tài sản có thể giao dịch trên thị trường. Trong buổi làm việc với Cục Sở hữu trí tuệ vào ngày 14/5/2025, ông nhấn mạnh rằng việc tài sản hóa các nghiên cứu sẽ tạo nền tảng cho một thị trường khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (KHCN/ĐMST) thực thụ. Ông khẳng định: “SHTT không chỉ dừng ở việc bảo vệ quyền mà phải hướng tới thương mại hóa, thị trường hóa các kết quả nghiên cứu.”

Đổi mới Viện Sở hữu trí tuệ Quốc gia
Để hiện thực hóa mục tiêu này, Viện SHTT Quốc gia cần được cải tổ mạnh mẽ, trở thành trung tâm phát triển năng lực quốc gia về tài sản trí tuệ. Viện không chỉ thực hiện nghiên cứu mà còn phải đảm nhận vai trò đào tạo nhân lực chuyên sâu về SHTT, hỗ trợ các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp đưa sáng chế ra thị trường. Ngoài ra, Viện cần đóng vai trò như một trung tâm tư vấn chính sách, dự báo xu hướng và xây dựng chiến lược SHTT quốc gia trong bối cảnh công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn phát triển mạnh mẽ. Viện sẽ là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của Việt Nam.
Tăng tỷ lệ thương mại hóa thông qua định giá tài sản trí tuệ
Một trong những giải pháp trọng tâm để nâng tỷ lệ thương mại hóa SHTT từ mức 0,1% hiện nay lên 2% trong 5 năm tới là xây dựng cơ chế định giá tài sản trí tuệ. Bộ Tài chính cần phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ để sớm ban hành thông tư hướng dẫn phương pháp định giá, công nhận các tổ chức định giá tài sản SHTT và chuẩn hóa các hợp đồng khai thác tài sản này. Điều này sẽ giúp các sáng chế không chỉ dừng lại ở việc được cấp văn bằng mà còn được đưa vào giao dịch trên các sàn thương mại, kết nối nhà sáng chế, doanh nghiệp và nhà đầu tư, từ đó tạo ra một thị trường thực sự cho các sản phẩm trí tuệ.
Học hỏi kinh nghiệm quốc tế
Nhìn ra thế giới, Hàn Quốc là một ví dụ điển hình với hệ thống bảo hộ sáng chế mạnh mẽ, kết hợp với giáo dục sáng tạo và hỗ trợ đăng ký, thương mại hóa sáng chế. Nhờ vậy, Hàn Quốc nằm trong top 3 quốc gia có số lượng đơn sáng chế tính trên đầu người. Trong khi đó, Israel áp dụng cơ chế phân chia lợi nhuận rõ ràng: nhà khoa học nhận 40%, tổ chức nghiên cứu 40-50%, và công ty chuyển giao công nghệ 10-20%. Cơ chế này đã thúc đẩy nhiều sáng chế được thương mại hóa, giúp các viện nghiên cứu tái đầu tư lợi nhuận vào nghiên cứu mới, tạo ra chu trình đổi mới bền vững, không phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
Thách thức hiện tại của Việt Nam
Hệ thống thực thi quyền SHTT tại Việt Nam còn nhiều hạn chế. Thiếu nhân lực chuyên môn trong các cơ quan như thanh tra, hải quan, công an và tòa án khiến việc xử lý tranh chấp kéo dài, thủ tục phức tạp và tốn kém. Đặc biệt, vấn đề thực thi quyền SHTT trên môi trường số chưa được chú trọng. Năng lực khai thác giá trị thương mại của tài sản trí tuệ cũng còn yếu, với ít doanh nghiệp tận dụng các hình thức như nhượng quyền, cấp phép hay góp vốn bằng tài sản trí tuệ. Số lượng sáng chế, nhãn hiệu và kiểu dáng công nghiệp được đăng ký ra nước ngoài còn rất hạn chế. Dù Việt Nam có số lượng văn bằng bảo hộ lớn, tỷ lệ thương mại hóa chỉ đạt 0,1%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình thế giới (5%) và các quốc gia phát triển (10%).
Hướng đi trong tương lai
Để thúc đẩy thị trường KHCN/ĐMST, việc lồng ghép SHTT vào các chương trình quốc gia như OCOP hay xuất khẩu nông sản là một hướng đi tiềm năng. Sàn giao dịch sáng chế cần được xây dựng để kết nối trực tiếp giữa nhà sáng chế, doanh nghiệp và nhà đầu tư, đảm bảo các văn bằng bảo hộ được đưa vào giao dịch ngay sau khi cấp. Cục SHTT và Viện SHTT Quốc gia sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc hiện thực hóa các cải cách này, từ đó nâng cao vị thế của Việt Nam trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và đổi mới sáng tạo.