Chuyển giao quyền sử dụng sáng chế là việc chủ sở hữu cho phép các cá nhân, tổ chức khác sử dụng sáng chế của mình. Việc chuyển nhượng phải được thực hiện dưới hình thức hợp đồng bằng văn bản. Sau đây là một số điều cần lưu ý khi thực hiện chuyển giao sáng chế.
Về tên và địa chỉ của các bên chuyển quyền sử dụng sáng chế
Trong hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, cần phải cụ thể ghi rõ thông tin về bên chuyển nhượng và bên nhận nhượng, bao gồm tên và địa chỉ đầy đủ của cả hai bên, cũng như thông tin về các tổ chức đại diện của họ (nếu có).
Về dạng hợp đồng chuyển giao
Trong các điều khoản của hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp, cần phải xác định rõ loại hợp đồng được sử dụng. Điều này bao gồm việc xác định liệu hợp đồng có tính độc quyền hay không độc quyền, là hợp đồng phụ hoặc là hợp đồng trực tiếp giữa chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp và bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng.
Các loại hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp đã được trình bày trong chương I của luận văn, cụ thể là phần về các dạng hình thức hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp.
Căn cứ chuyển quyền sử dụng sáng chế
Hợp đồng sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp chỉ có hiệu lực pháp lý khi bên chuyển quyền có đủ tư cách để chuyển quyền sử dụng. Nếu bên chuyển quyền là chủ sở hữu của tài sản sở hữu công nghiệp, hợp đồng phải rõ ràng xác định về văn bằng bảo hộ, bao gồm tên, số, ngày cấp và thời hạn hiệu lực của văn bằng (nếu quyền sở hữu công nghiệp được phát sinh dựa trên việc cấp văn bằng bảo hộ của cơ quan có thẩm quyền).
Trong trường hợp tài sản sở hữu công nghiệp được bảo hộ tự động, bên chuyển quyền chỉ cần khẳng định mình là chủ sở hữu của tài sản đó và chỉ khi có tranh chấp mới cần phải chứng minh quyền sở hữu.
Nếu bên chuyển quyền là người được chuyển giao quyền sở hữu hợp pháp của tài sản, thông qua hợp đồng chuyển nhượng, cũng cần phải xác định tư cách của bên chuyển quyền thông qua các thông tin như tên, ngày ký kết, số đăng ký (nếu có) và thời hạn hiệu lực của hợp đồng chuyển nhượng, từ đó, quyền sử dụng tài sản sở hữu công nghiệp được chuyển giao cho bên chuyển quyền.
Về phạm vi lãnh thổ
Luật pháp của Việt Nam thừa nhận quyền sở hữu trí tuệ chỉ trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia. Điều này có nghĩa là quyền sở hữu trí tuệ không tự động được công nhận ngoài lãnh thổ của Việt Nam. Một chủ thể có quyền sở hữu một tài sản trí tuệ ở Việt Nam không đồng nghĩa với việc quyền đó cũng tồn tại ở một quốc gia khác, mà nó có thể thuộc về một cá nhân hoặc tổ chức khác hoặc không thuộc về ai cả.
Về phạm vi lãnh thổ của sáng chế và quyền sử dụng sáng chế, có thể được quy định là một phần hoặc toàn bộ lãnh thổ của Việt Nam. Trong trường hợp bên nhận chuyển giao quyền sử dụng từ một hợp đồng độc quyền, sau đó chuyển giao quyền đó cho một bên khác theo một hợp đồng thứ cấp, phạm vi lãnh thổ sẽ tuân thủ theo hợp đồng thứ cấp này. Điều này là do căn cứ chuyển giao quyền sử dụng là một hợp đồng độc quyền đã được ký kết.
Để được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ở quốc gia khác, chủ sở hữu cần tuân thủ các điều kiện cụ thể hoặc tiến hành các thủ tục đăng ký và pháp lý phù hợp.
Thời hạn chuyển quyền sử dụng sáng chế
Đối với hầu hết các tài sản trí tuệ, quyền sở hữu chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi thời hạn đó kết thúc, các quyền đó sẽ tự động hết hiệu lực, tài sản trí tuệ tương ứng trở thành công cộng hoặc thuộc về xã hội, tức là bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mà không cần phải có sự cho phép hoặc bị ràng buộc (trừ trường hợp phải tôn trọng quyền nhân thân đối với tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả vì quyền này được bảo hộ trong một thời gian nhất định).
Có thể nói, để đảm bảo việc chuyển giao quyền sử dụng sáng chế diễn ra công bằng, hiệu quả, các bên cần rõ ràng về điều khoản và các thỏa thuận, cũng như tuân thủ đúng các quy định và quy trình pháp lý. Chỉ khi đó, chuyển giao quyền sử dụng sáng chế mới thực sự mang lại giá trị và tiềm năng phát triển cho cả các bên liên quan và cộng đồng.