Sở hữu kiểu dáng công nghiệp – 4 điều cơ bản bạn cần biết
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những điều cơ bản liên quan đến sở hữu kiểu dáng công nghiệp tại Việt Nam.
Bản chất pháp lý của quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp
Quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp là một loại quyền sở hữu trí tuệ, được quy định trong Luật Sở hữu trí tuệ của Việt Nam. Theo đó, quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp là quyền của chủ sở hữu đối với kiểu dáng của sản phẩm, được bảo hộ theo luật pháp và có giá trị kinh tế.
Quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp bao gồm quyền đăng ký và quyền bảo hộ. Quyền đăng ký là quyền của chủ sở hữu để yêu cầu cơ quan nhà nước thực hiện việc đăng ký sở hữu kiểu dáng công nghiệp. Quyền bảo hộ là quyền của chủ sở hữu để yêu cầu cơ quan nhà nước bảo vệ quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp của mình khỏi sự xâm phạm của người khác.
Xem thêm: 5 Quy định đăng ký kiểu dáng công nghiệp bạn nên biết
Đối tượng của sở hữu kiểu dáng công nghiệp
Đối tượng của quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp là kiểu dáng của sản phẩm. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, kiểu dáng của sản phẩm là bất kỳ hình dáng, mẫu mã, màu sắc hoặc bố cục nào của sản phẩm, bao gồm cả bản vẽ, bản thiết kế và mô hình.
Kiểu dáng của sản phẩm phải đáp ứng được hai điều kiện để được bảo hộ: tính mới và tính sáng tạo. Tính mới có nghĩa là kiểu dáng không được công khai trước ngày đăng ký hoặc đăng ký quyền ưu tiên. Tính sáng tạo có nghĩa là kiểu dáng phải có sự khác biệt so với các kiểu dáng đã tồn tại trước đó.
Quy trình đăng ký sở hữu kiểu dáng công nghiệp
Để được bảo hộ, chủ sở hữu cần phải đăng ký quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp tại Cục Sở hữu trí tuệ thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ. Quy trình đăng ký gồm có các bước sau:
Xem thêm: 3 Điều kiện bảo hộ kiểu dáng công nghiệp theo luật hiện hành
- Xác định tính mới: Chủ sở hữu cần thực hiện điều tra tìm kiếm để đảm bảo rằng kiểu dáng của sản phẩm của họ không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác.
- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ đăng ký bao gồm đơn đăng ký, bản vẽ hoặc bản thiết kế của kiểu dáng, mô tả chi tiết về kiểu dáng và thông tin về chủ sở hữu.
- Nộp hồ sơ: Chủ sở hữu nộp hồ sơ đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ và thanh toán các khoản phí liên quan.
- Xét duyệt hồ sơ: Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành xét duyệt hồ sơ và thông báo kết quả cho chủ sở hữu.
- Cấp giấy chứng nhận đăng ký: Nếu hồ sơ được chấp thuận, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ cấp giấy chứng nhận đăng ký cho chủ sở hữu.
Phạm vi quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp
Phạm vi quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp bao gồm các quyền và trách nhiệm của người sở hữu đối với thiết kế đó. Chi tiết như sau:
- Quyền độc quyền sử dụng: Người sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền độc quyền sử dụng, sao chép và phân phối thiết kế đó trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này có nghĩa là họ có thể ngăn chặn bất kỳ ai khác sao chép, sản xuất hoặc sử dụng thiết kế mà không có sự cho phép của họ.
- Quyền bảo vệ pháp lý: Người sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền bảo vệ pháp lý cho thiết kế của họ khỏi việc sao chép trái phép hoặc sử dụng trái phép bởi các bên thứ ba. Họ có quyền kiện tụng và yêu cầu bồi thường nếu có sự vi phạm quyền sở hữu của họ.
- Quyền chuyển giao và cấp phép: Người sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền chuyển giao hoặc cấp phép quyền sử dụng cho thiết kế của họ cho các bên thứ ba. Điều này cho phép họ có thể hợp tác với các doanh nghiệp khác để sử dụng thiết kế và thu được lợi nhuận từ việc này.
- Quyền tìm hiểu và kiểm soát việc sử dụng: Người sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền tìm hiểu và kiểm soát việc sử dụng thiết kế của họ. Họ có thể theo dõi và kiểm soát việc sản xuất, phân phối và tiếp thị sản phẩm có chứa kiểu dáng của họ để đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện.
Phạm vi quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp được áp dụng trên toàn lãnh thổ Việt Nam và có hiệu lực trong thời gian được quy định trong giấy chứng nhận đăng ký. Ngoài ra, chủ sở hữu cũng có quyền yêu cầu bảo hộ quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp của mình tại các quốc gia khác thông qua các hiệp định quốc tế hoặc theo quy định của pháp luật quốc tế.