Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua những quy định về nhượng quyền thương hiệu tại Việt Nam.
Xu hướng nhượng quyền thương hiệu hiện nay
Nhượng quyền thương hiệu là một hình thức kinh doanh phổ biến trên toàn thế giới, và Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ. Theo Thống kê của Hiệp hội Nhượng quyền Việt Nam (VFA), số lượng các hãng nhượng quyền trong nước đã tăng lên gấp đôi trong vòng 5 năm qua, từ hơn 150 vào năm 2016 lên hơn 300 vào năm 2020.
Xem thêm: Kinh doanh nhượng quyền là gì? Ưu – nhược điểm chi tiết nhất
Với sự gia tăng đáng kể này, người tiêu dùng có thể dễ dàng bắt gặp các thương hiệu nhượng quyền như McDonald’s, KFC, Lotteria hay Baskin Robbins tại các trung tâm thương mại và trên đường phố. Tuy nhiên, việc nhượng quyền thương hiệu không chỉ đơn giản là mở một cửa hàng và sử dụng tên thương hiệu nổi tiếng.
3 Quy định về nhượng quyền thương hiệu bạn cần biết
Trước khi quyết định tham gia nhượng quyền, hãy cùng tìm hiểu về các quy định về nhượng quyền thương hiệu tại Việt Nam sau đây.
Quy định về điều kiện tham gia nhượng quyền
Theo Nghị định 108/2012/NĐ-CP ngày 06/11/2012 của Chính phủ, các hoạt động liên quan đến nhượng quyền thương hiệu tại Việt Nam được điều chỉnh bởi pháp luật.
Cụ thể, theo Điều 3 của Nghị định này, nhượng quyền thương hiệu là việc chủ sở hữu thương hiệu cho phép và ủy quyền cho một bên khác sử dụng thương hiệu của mình để sản xuất hàng hóa, cung ứng dịch vụ hoặc hoạt động thương mại dưới sự kiểm soát về chất lượng, tiến độ, giá cả và phương thức cung ứng hàng hóa, dịch vụ hoặc hoạt động thương mại đảm bảo quyền lợi của chủ sở hữu thương hiệu.
Tuy nhiên, theo Điều 4 của Nghị định này, các hoạt động nhượng quyền thương hiệu không được thực hiện trong các trường hợp sau đây:
- Chủ sở hữu thương hiệu là một cá nhân không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị giới hạn năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
- Hoạt động nhượng quyền thương hiệu liên quan đến sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ bị cấm hoặc hạn chế trong sản xuất, kinh doanh theo quy định của pháp luật.
- Sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được sản xuất hoặc kinh doanh liên quan đến nhượng quyền thương hiệu không được đăng ký hoặc loại bỏ khỏi danh mục đăng ký của Bộ Công Thương.
Quy định về điều kiện kinh doanh
Để tham gia vào hoạt động nhượng quyền thương hiệu, bên nhận nhượng quyền phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. Cụ thể, theo Điều 8 của Nghị định 108/2012/NĐ-CP, để được cấp giấy phép hoạt động nhượng quyền thương hiệu, bên nhận nhượng quyền phải:
- Là công dân Việt Nam trên 18 tuổi. Trường hợp trên 18 tuổi nhưng chưa thành niên thì phải có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ để thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc nhượng quyền thương hiệu.
- Có đủ khả năng tài chính, kỹ thuật và kinh doanh để thực hiện công việc nhượng quyền theo quy định của pháp luật.
- Chấp hành đúng các quy định của pháp luật khi thực hiện hoạt động nhượng quyền thương hiệu.
Quy định về Luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động nhượng quyền thương hiệu
Trong hoạt động nhượng quyền thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ là một yếu tố cực kỳ quan trọng, đòi hỏi sự chú ý và bảo vệ đặc biệt. Điều này được quy định rõ trong Nghị định số 108/2012/NĐ-CP của Chính phủ, về việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động nhượng quyền thương hiệu. Theo đó, Nhà nước cam kết bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của chủ sở hữu thương hiệu và bên nhận nhượng quyền theo quy định của pháp luật.
Về mặt lý thuyết, bên nhận nhượng quyền được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, để được bảo vệ tối đa quyền lợi của mình, các bên liên quan đến hoạt động nhượng quyền thương hiệu cần tuân thủ đầy đủ các điều kiện và quy định của pháp luật. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ từ phía bên nhận nhượng quyền cũng là một yếu tố quan trọng.